Có 1 kết quả:

口眼歪斜 kǒu yǎn wāi xié ㄎㄡˇ ㄧㄢˇ ㄨㄞ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

facial nerve paralysis

Bình luận 0